Có 2 kết quả:
冻涨 dòng zhǎng ㄉㄨㄥˋ ㄓㄤˇ • 凍漲 dòng zhǎng ㄉㄨㄥˋ ㄓㄤˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to freeze (prices, fees etc) (Tw)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to freeze (prices, fees etc) (Tw)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0